Section § 825

Explanation
Ipinahahayag ng seksyong ito ang pamagat ng batas, na siyang California Aquaculture Development Act. Wala itong partikular na probisyon o patakaran, kundi ang pangalan lamang kung saan maaaring tukuyin ang kabanata.

Section § 826

Explanation
La Lejislatura de Kalifornia kredas ke inkurajante akvakultura, o kultivo de piskos, beneficas omnes en la stato. Per suportante akvakultura, la stato intencas augmentar produksion de nutro, krear laboroj, stimular la ekonomio, inkresar la nombro de piskos, meliorar oportunitatoj de piskado, e plu bone usar resursos de tero e akvo.

Section § 827

Explanation
Ang batas na ito ay tungkol sa paglikha ng isang patakaran at programa upang mapahusay ang agham at kasanayan ng akwakultura. Ang layunin ay tulungan palaguin ang industriya ng akwakultura at palakasin ang mga kaugnay na gawaing pang-ekonomiya sa estado.

Section § 828

Explanation

Luật này định nghĩa 'nuôi trồng thủy sản' là việc nuôi và chăm sóc các sinh vật sống dưới nước như cá, động vật có vỏ và thực vật biển. Tuy nhiên, nó đặc biệt loại trừ việc nuôi trồng các loại cây trồng trên cạn như lúa hoặc giá đỗ, ngay cả khi chúng được trồng trong nước.

Như được sử dụng trong chương này, “nuôi trồng thủy sản” có nghĩa là việc nuôi trồng và chăm sóc các sinh vật thủy sinh, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, cá, động vật có vỏ, động vật thân mềm, động vật giáp xác, rong biển và tảo. Nuôi trồng thủy sản sẽ không có nghĩa là việc nuôi trồng và chăm sóc các loại cây trồng trên cạn được sử dụng thương mại, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, lúa, cải xoong và giá đỗ.

Section § 829

Explanation

Phần này định nghĩa rằng khi thuật ngữ 'giám đốc' được sử dụng trong chương này, nó đề cập cụ thể đến Giám đốc Sở Cá và Trò chơi.

Như được sử dụng trong chương này, “giám đốc” có nghĩa là Giám đốc Sở Cá và Trò chơi.

Section § 830

Explanation
El término “departamento” mencionado en este capítulo se refiere específicamente al Departamento de Pesca y Caza.